Có 1 kết quả:
醋海生波 cù hǎi shēng bō ㄘㄨˋ ㄏㄞˇ ㄕㄥ ㄅㄛ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. waves on a sea of vinegar
(2) trouble caused by a jealous woman (idiom)
(2) trouble caused by a jealous woman (idiom)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0